--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hồi môn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hồi môn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồi môn
+
Dowry, marriage portion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồi môn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hồi môn"
:
hải miên
hồi môn
hơi men
Lượt xem: 682
Từ vừa tra
+
hồi môn
:
Dowry, marriage portion
+
lại bữa
:
(cũng nói) trả bữa Recover one's appetite (after an illness)Ăn lại mỗi bữa năm bát cơmTo recover one's appetite and eat five bowls of rice at a meall
+
khiếp nhược
:
cowardlycác anh là những kẻ khiếp nhượcYou are cowards
+
phơ
:
Snowy
+
hạng bình
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Second-class honours